Có 2 kết quả:

統一思想 tǒng yī sī xiǎng ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄙ ㄒㄧㄤˇ统一思想 tǒng yī sī xiǎng ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄙ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) with the same idea in mind
(2) with a common purpose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) with the same idea in mind
(2) with a common purpose

Bình luận 0