Có 2 kết quả:
統一思想 tǒng yī sī xiǎng ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄙ ㄒㄧㄤˇ • 统一思想 tǒng yī sī xiǎng ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄙ ㄒㄧㄤˇ
tǒng yī sī xiǎng ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄙ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with the same idea in mind
(2) with a common purpose
(2) with a common purpose
Bình luận 0
tǒng yī sī xiǎng ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄙ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with the same idea in mind
(2) with a common purpose
(2) with a common purpose
Bình luận 0